Có 2 kết quả:
护甲 hù jiǎ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄚˇ • 護甲 hù jiǎ ㄏㄨˋ ㄐㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armor
(2) bulletproof vest
(2) bulletproof vest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) armor
(2) bulletproof vest
(2) bulletproof vest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0